displacement scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

displacement scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displacement scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displacement scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • displacement scale

    * kinh tế

    đẳng cấp lượng dãn nước