displacement on a line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
displacement on a line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displacement on a line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displacement on a line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
displacement on a line
* kỹ thuật
toán & tin:
tịnh tiến trên một đường thẳng
Từ liên quan
- displacement
- displacement law
- displacement ton
- displacement byte
- displacement flux
- displacement line
- displacement pile
- displacement pump
- displacement rule
- displacement unit
- displacement wave
- displacement zone
- displacement angle
- displacement curve
- displacement field
- displacement meter
- displacement scale
- displacement spike
- displacement effect
- displacement factor
- displacement method
- displacement piston
- displacement vector
- displacement volume
- displacement address
- displacement current
- displacement diagram
- displacement plunger
- displacement tonnage
- displacement equation
- displacement of phase
- displacement of point
- displacement operator
- displacement pressure
- displacement reaction
- displacement increment
- displacement manometer
- displacement mechanism
- displacement of joints
- displacement of labour
- displacement on a line
- displacement (of joint)
- displacement on a fault
- displacement resistance
- displacement water heater
- displacement (of a support)
- displacement of constraints
- displacement of the bearing
- displacement of the river bed
- displacement of hydraulic jump