displacement rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

displacement rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displacement rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displacement rule.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • displacement rule

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    quy tắc dịch chuyển