displacement current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

displacement current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm displacement current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của displacement current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • displacement current

    * kỹ thuật

    điện:

    dòng dịch chuyển

    dòng điện chuyển dịch

    dòng điện dịch chuyển

    điện lạnh:

    dòng điện dịch

    dòng điện dịch Maxwell

    toán & tin:

    dòng điện tích

    dòng hỗn hợp