capacity measure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capacity measure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacity measure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacity measure.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capacity measure
Similar:
volume unit: a unit of measurement of volume or capacity
Synonyms: capacity unit, cubage unit, cubic measure, cubic content unit, displacement unit, cubature unit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- capacity
- capacity set
- capacity cost
- capacity line
- capacity plan
- capacity tube
- capacity unit
- capacity (cap)
- capacity level
- capacity meter
- capacity model
- capacity of an
- capacity range
- capacity ratio
- capacity bridge
- capacity clause
- capacity demand
- capacity factor
- capacity limits
- capacity models
- capacity output
- capacity rating
- capacity to pay
- capacity at full
- capacity concept
- capacity control
- capacity formula
- capacity loading
- capacity measure
- capacity packing
- capacity reducer
- capacity tonnage
- capacity adjuster
- capacity for heat
- capacity for work
- capacity planning
- capacity of a port
- capacity of a road
- capacity of acting
- capacity of legacy
- capacity of lumens
- capacity of market
- capacity of vessel
- capacity reduction
- capacity regulator
- capacity to action
- capacity, cylinder
- capacity, interval
- capacity adjustment
- capacity controller