capacity range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capacity range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacity range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacity range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capacity range

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    dải công suất

    phạm vi [dải] công suất

    phạm vi công suất