capacity adjustment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capacity adjustment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacity adjustment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacity adjustment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capacity adjustment

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điều chỉnh công suất