capacity, cylinder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capacity, cylinder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacity, cylinder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacity, cylinder.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capacity, cylinder
* kỹ thuật
xây dựng:
dung tích xi lanh