capacity to pay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capacity to pay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacity to pay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacity to pay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capacity to pay

    * kinh tế

    năng lực chi trả