capacity factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capacity factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacity factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacity factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capacity factor

    * kinh tế

    số nhân dung lượng

    * kỹ thuật

    chỉ tiêu năng suất

    hệ số công suất

    hệ số sử dụng

    toán & tin:

    hệ số dung lượng

    hóa học & vật liệu:

    thừa số dung tích