capacity clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capacity clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacity clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacity clause.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
capacity clause
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
điều khoản về sức chở
Từ liên quan
- capacity
- capacity set
- capacity cost
- capacity line
- capacity plan
- capacity tube
- capacity unit
- capacity (cap)
- capacity level
- capacity meter
- capacity model
- capacity of an
- capacity range
- capacity ratio
- capacity bridge
- capacity clause
- capacity demand
- capacity factor
- capacity limits
- capacity models
- capacity output
- capacity rating
- capacity to pay
- capacity at full
- capacity concept
- capacity control
- capacity formula
- capacity loading
- capacity measure
- capacity packing
- capacity reducer
- capacity tonnage
- capacity adjuster
- capacity for heat
- capacity for work
- capacity planning
- capacity of a port
- capacity of a road
- capacity of acting
- capacity of legacy
- capacity of lumens
- capacity of market
- capacity of vessel
- capacity reduction
- capacity regulator
- capacity to action
- capacity, cylinder
- capacity, interval
- capacity adjustment
- capacity controller