capacity demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capacity demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacity demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacity demand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capacity demand

    * kỹ thuật

    công suất yêu cầu

    cơ khí & công trình:

    nhu cầu công suất