capacity control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capacity control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capacity control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capacity control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capacity control

    * kinh tế

    sự điều chỉnh năng suất