curer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
curer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm curer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của curer.
Từ điển Anh Việt
curer
/'kjuərə/
* danh từ
người chữa (bệnh, thói xấu...)
curer
/'kjuərə/
* danh từ
người chữa (bệnh, thói xấu...)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.