culm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

culm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm culm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của culm.

Từ điển Anh Việt

  • culm

    /kʌlm/

    * danh từ

    bụi than đá

    cọng (cỏ, rơm)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • culm

    stem of plants of the Gramineae