ampere-second nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ampere-second nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ampere-second giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ampere-second.

Từ điển Anh Việt

  • ampere-second

    /'æmpeə,sekənd/

    * danh từ

    (điện học) Ampe giây

  • ampere-second

    (Tech) ampe-giây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ampere-second

    * kỹ thuật

    điện:

    ampe giây

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ampere-second

    Similar:

    coulomb: a unit of electrical charge equal to the amount of charge transferred by a current of 1 ampere in 1 second

    Synonyms: C