cdc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cdc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cdc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cdc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cdc

    Similar:

    center for disease control and prevention: a federal agency in the Department of Health and Human Services; located in Atlanta; investigates and diagnoses and tries to control or prevent diseases (especially new and unusual diseases)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).