degree of freedom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degree of freedom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degree of freedom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degree of freedom.

Từ điển Anh Việt

  • Degree of freedom

    (Econ) Bậc tự do (df)

    + Số lượng các thông tin có thể thay đổi một cách độc lập với nhau.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • degree of freedom

    (statistics) an unrestricted variable in a frequency distribution

    one of the minimum number of parameters needed to describe the state of a physical system