academic degree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
academic degree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm academic degree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của academic degree.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
academic degree
an award conferred by a college or university signifying that the recipient has satisfactorily completed a course of study
he earned his degree at Princeton summa cum laude
Synonyms: degree
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- academic
- academical
- academicals
- academician
- academicism
- academically
- academic (al)
- academic gown
- academic robe
- academic term
- academic year
- academic press
- academic degree
- academicianship
- academic costume
- academic freedom
- academic program
- academic session
- academic relation
- academic activities
- academic department
- academic scribblers
- academic requirement
- academic administrator