academicism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
academicism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm academicism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của academicism.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
academicism
Similar:
scholasticism: orthodoxy of a scholastic variety
Synonyms: academism
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).