scholasticism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scholasticism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scholasticism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scholasticism.

Từ điển Anh Việt

  • scholasticism

    /skə'læstisizm/

    * danh từ

    triết học kinh viện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scholasticism

    * kinh tế

    triết học kinh viện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scholasticism

    the system of philosophy dominant in medieval Europe; based on Aristotle and the Church Fathers

    orthodoxy of a scholastic variety

    Synonyms: academicism, academism