academism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
academism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm academism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của academism.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
academism
* kỹ thuật
xây dựng:
chủ nghĩa hàn lâm
trường phái hàn lâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
academism
Similar:
scholasticism: orthodoxy of a scholastic variety
Synonyms: academicism