academician nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
academician nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm academician giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của academician.
Từ điển Anh Việt
academician
/ə,ækədə'miʃn/
* danh từ
viện sĩ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
academician
* kỹ thuật
xây dựng:
viện sĩ hàn lâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
academician
someone elected to honorary membership in an academy
a scholar who is skilled in academic disputation
Synonyms: schoolman
an educator who works at a college or university
Synonyms: academic, faculty member