academic year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
academic year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm academic year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của academic year.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
academic year
Similar:
school year: the period of time each year when the school is open and people are studying
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- academic
- academical
- academicals
- academician
- academicism
- academically
- academic (al)
- academic gown
- academic robe
- academic term
- academic year
- academic press
- academic degree
- academicianship
- academic costume
- academic freedom
- academic program
- academic session
- academic relation
- academic activities
- academic department
- academic scribblers
- academic requirement
- academic administrator