school year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

school year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm school year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của school year.

Từ điển Anh Việt

  • school year

    /'sku:l'jə:/

    * danh từ

    năm học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • school year

    the period of time each year when the school is open and people are studying

    Synonyms: academic year