schooltime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schooltime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schooltime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schooltime.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schooltime
Similar:
school: the period of instruction in a school; the time period when school is in session
stay after school
he didn't miss a single day of school
when the school day was done we would walk home together
Synonyms: school day
schooldays: the time of life when you are going to school
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).