schoolmate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schoolmate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schoolmate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schoolmate.

Từ điển Anh Việt

  • schoolmate

    /'sku:lmeit/

    * danh từ

    bạn học

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schoolmate

    * kỹ thuật

    đồng môn

Từ điển Anh Anh - Wordnet