classmate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

classmate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm classmate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của classmate.

Từ điển Anh Việt

  • classmate

    * danh từ

    bạn cùng lớp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • classmate

    * kỹ thuật

    đồng môn

Từ điển Anh Anh - Wordnet