schooling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schooling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schooling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schooling.

Từ điển Anh Việt

  • schooling

    /'sku:liɳ/

    * danh từ

    sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường

    tiền học phí ăn ở tại nhà trường

    (từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schooling

    the act of teaching at school

    the training of an animal (especially the training of a horse for dressage)

    Similar:

    school: the process of being formally educated at a school

    what will you do when you finish school?

    school: educate in or as if in a school

    The children are schooled at great cost to their parents in private institutions

    educate: teach or refine to be discriminative in taste or judgment

    Cultivate your musical taste

    Train your tastebuds

    She is well schooled in poetry

    Synonyms: school, train, cultivate, civilize, civilise

    school: swim in or form a large group of fish

    A cluster of schooling fish was attracted to the bait