educate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
educate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educate.
Từ điển Anh Việt
educate
/'edju:keit/
* ngoại động từ
giáo dục, cho ăn học
dạy (súc vật...)
rèn luyện (kỹ năng...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
educate
give an education to
We must educate our youngsters better
teach or refine to be discriminative in taste or judgment
Cultivate your musical taste
Train your tastebuds
She is well schooled in poetry
Synonyms: school, train, cultivate, civilize, civilise
Similar:
train: create by training and teaching
The old master is training world-class violinists
we develop the leaders for the future