educated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
educated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm educated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của educated.
Từ điển Anh Việt
educated
* tính từ
có giáo dục, có học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
educated
possessing an education (especially having more than average knowledge)
Antonyms: uneducated
characterized by full comprehension of the problem involved
an educated guess
an enlightened electorate
Synonyms: enlightened
Similar:
educate: give an education to
We must educate our youngsters better
train: create by training and teaching
The old master is training world-class violinists
we develop the leaders for the future
Synonyms: develop, prepare, educate
educate: teach or refine to be discriminative in taste or judgment
Cultivate your musical taste
Train your tastebuds
She is well schooled in poetry