schoolhouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schoolhouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schoolhouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schoolhouse.

Từ điển Anh Việt

  • schoolhouse

    /'sku:lhaus/

    * danh từ

    trường sở (ở nông thôn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • schoolhouse

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trường sở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schoolhouse

    Similar:

    school: a building where young people receive education

    the school was built in 1932

    he walked to school every morning