schoolable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schoolable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schoolable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schoolable.

Từ điển Anh Việt

  • schoolable

    /'sku:ləbl/

    * tính từ

    đến tuổi đi học