schoolcraft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

schoolcraft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schoolcraft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schoolcraft.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • schoolcraft

    United States geologist and ethnologist and explorer who discovered the source of the Mississippi River (1793-1864)

    Synonyms: Henry Rowe Schoolcraft

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).