school nurse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

school nurse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm school nurse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của school nurse.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • school nurse

    * kỹ thuật

    y học:

    y tá học đường