rateables nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rateables nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rateables giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rateables.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rateables

    Similar:

    ratables: property that provides tax income for local governments

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).