ratepayer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ratepayer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratepayer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratepayer.
Từ điển Anh Việt
ratepayer
/'reit,peiə/
* danh từ
người đóng thuế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ratepayer
* kinh tế
người chịu thuế
người nộp thuế
người nộp thuế (địa phương)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ratepayer
a person who pays local rates (especially a householder)