rate of pay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rate of pay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rate of pay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rate of pay.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rate of pay
* kinh tế
bảng giá lương
bảng giá tiền lương
mức lương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rate of pay
Similar:
pay rate: amount of money received per unit time
women's pay rate is lower than men's
Từ liên quan
- rate
- rated
- ratel
- rater
- rates
- ratefee
- rate war
- rate-gen
- rateable
- rate base
- rate card
- rate desk
- rate hike
- rate race
- rate test
- rate tick
- rate-fish
- rateables
- rated gap
- rated tax
- ratemeter
- ratepayer
- rate based
- rate basis
- rate chart
- rate class
- rate fixer
- rate meter
- rate scale
- rate table
- rated flow
- rated load
- rate action
- rate center
- rate effect
- rate of cut
- rate of pay
- rate of set
- rate of vat
- rate paying
- rate setter
- rate tariff
- rate-factor
- rateability
- rated force
- rated power
- rated range
- rated speed
- rated value
- rate capping