rate of pay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rate of pay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rate of pay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rate of pay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rate of pay

    * kinh tế

    bảng giá lương

    bảng giá tiền lương

    mức lương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rate of pay

    Similar:

    pay rate: amount of money received per unit time

    women's pay rate is lower than men's