rate table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rate table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rate table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rate table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rate table

    * kỹ thuật

    bảng giá