ratemeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ratemeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ratemeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ratemeter.

Từ điển Anh Việt

  • ratemeter

    (máy tính) máy đo tốc độ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ratemeter

    * kỹ thuật

    máy đo tốc độ