rate desk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rate desk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rate desk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rate desk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rate desk

    * kinh tế

    phòng định giá