rate setter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rate setter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rate setter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rate setter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rate setter

    * kỹ thuật

    người định mức

    xây dựng:

    người định chuẩn