rate action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rate action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rate action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rate action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rate action

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    hoạt động tỷ lệ

    điện lạnh:

    tác động đạo hàm

    hóa học & vật liệu:

    tác dụng của vận tốc