inhalator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inhalator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhalator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhalator.

Từ điển Anh Việt

  • inhalator

    /'inhəleitə/

    * danh từ

    máy xông (vào mũi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inhalator

    Similar:

    respirator: a breathing device for administering long-term artificial respiration

    inhaler: a dispenser that produces a chemical vapor to be inhaled in order to relieve nasal congestion