compression wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compression wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compression wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compression wave.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compression wave

    * kỹ thuật

    sóng nén

    hóa học & vật liệu:

    sóng ép