compression cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compression cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compression cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compression cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • compression cycle

    * kỹ thuật

    quá trình nén

    toán & tin:

    chu kỳ ép

    xây dựng:

    chu kỳ nén

    điện lạnh:

    chu trình nén