coalescence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coalescence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coalescence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coalescence.

Từ điển Anh Việt

  • coalescence

    /,kouə'lesns/

    * danh từ

    sự liền lại

    sự hợp lại

    sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái)

    (sinh vật học) sự chập; sự ráp dính

Từ điển Anh Anh - Wordnet