conglutination nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conglutination nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conglutination giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conglutination.
Từ điển Anh Việt
conglutination
xem conglutinate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conglutination
Similar:
union: healing process involving the growing together of the edges of a wound or the growing together of broken bones
coalescence: the union of diverse things into one body or form or group; the growing together of parts
Synonyms: coalescency, coalition, concretion