coalescency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coalescency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coalescency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coalescency.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coalescency
Similar:
coalescence: the union of diverse things into one body or form or group; the growing together of parts
Synonyms: coalition, concretion, conglutination
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).