coalition for working systems (cws) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coalition for working systems (cws) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coalition for working systems (cws) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coalition for working systems (cws).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • coalition for working systems (cws)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    liên minh các hệ thống làm việc